
Tôi năm nay 67 tuổi. Cái tuổi mà bạn bè cùng lứa nhiều người đã quây quần bên con cháu, ngày ngày nhặt rau, trông trẻ, rồi tối đến ngồi trò chuyện cùng con dâu, con rể. Còn tôi, từ lâu đã nuôi trong lòng một quyết định sẽ vào viện dưỡng lão khi sức khỏe yếu đi. Tôi sợ cảnh sống neo đơn trong chính ngôi nhà của mình, càng sợ trở thành gánh nặng cho con.
Chồng tôi mất đã 10 năm. Từ ngày ông đi, tôi học cách sống lặng lẽ, tự chăm sóc bản thân. Con trai duy nhất của tôi đã có gia đình riêng. Nó là một đứa con hiếu thảo, nhưng công việc bận rộn, vợ nó cũng không phải người khéo léo trong chuyện đối nhân xử thế. Tôi đã từng thử sống chung một thời gian, nhưng chỉ sau 3 tháng, tôi biết mình không thể chen vào cuộc sống của con. Những câu nói vô tình của con dâu, ánh mắt bực bội khi tôi làm khác ý, hay thậm chí cả những cái thở dài khe khẽ… tất cả đủ để tôi hiểu rằng sự hiện diện của mình đôi khi chỉ khiến con thêm mệt mỏi.
Chính vì vậy, tôi nghĩ viện dưỡng lão là lựa chọn tốt nhất. Ở đó, tôi có bạn bè cùng trang lứa, có bác sĩ chăm sóc, con trai tôi cũng yên tâm đi làm, không phải canh cánh chuyện mẹ già ở nhà một mình. Nghĩ vậy, lòng tôi thấy nhẹ nhõm hơn. Tôi đã chuẩn bị sẵn giấy tờ, thậm chí còn đến tận nơi tham quan vài viện. Mọi thứ tưởng như đã sẵn sàng.
Nhưng rồi, biến cố ập đến. Một đêm, tôi bất ngờ bị tụt huyết áp ngất xỉu trong phòng tắm. Khi tỉnh dậy, tôi đã nằm trong bệnh viện, bên cạnh là con trai với đôi mắt đỏ hoe. Nó nắm chặt tay tôi, run run nói: "Mẹ, con xin lỗi. Lẽ ra con phải về thăm mẹ nhiều hơn. Con không ngờ mẹ lại suy nghĩ cực đoan đến mức muốn vào viện dưỡng lão."

Tôi lặng người. Tôi chưa bao giờ kể với con trai về kế hoạch của mình. Vậy mà hôm đó, trong lúc cấp cứu, con dâu đã tìm thấy tập hồ sơ tôi chuẩn bị để đăng ký viện dưỡng lão. Tôi thấy đôi vai con trai run lên. Lần đầu tiên sau bao năm, tôi nhìn thấy đứa con trai trưởng thành của mình khóc như một đứa trẻ. Nó nói rằng: "Mẹ có biết không, con đi làm vất vả không phải để rời xa mẹ. Con muốn mẹ sống cùng chúng con, muốn mỗi bữa cơm gia đình đều có mẹ. Con dâu có thể chưa quen, có thể vụng về, nhưng xin mẹ đừng bỏ chúng con. Con không muốn mẹ thành người dưng trong chính gia đình này.
Lời con trai khiến lòng tôi đau nhói. Suốt thời gian qua, tôi đã nghĩ rằng mình là gánh nặng, rằng con dâu không thích sự hiện diện của tôi. Nhưng có lẽ, tôi đã quá nhạy cảm, quá vội vàng rút lui thay vì đối thoại thẳng thắn. Sau biến cố ấy, con trai kiên quyết đưa tôi về nhà. Những ngày đầu, tôi vẫn còn ngập ngừng, lo sợ mình sẽ gây khó chịu. Nhưng rồi, bất ngờ thay, con dâu lại chủ động gần gũi tôi hơn. Con nấu cho tôi những món ăn tôi thích, nhờ tôi trông cháu nhỏ khi bận rộn. Có lẽ khi biết tôi từng muốn rời bỏ gia đình, con mới nhận ra giá trị của việc có mẹ chồng bên cạnh.
Tôi nhận ra nhiều khi bi kịch gia đình không đến từ sự ghét bỏ, mà từ những hiểu lầm kéo dài, từ việc mỗi người giữ trong lòng nỗi sợ riêng mà không ai chịu mở lời. Nếu hôm đó tôi không ngất xỉu, có lẽ tôi đã ký vào đơn đăng ký viện dưỡng lão và sống nốt phần đời còn lại trong cô đơn, day dứt. Nhưng biến cố ấy giống như một hồi chuông, khiến tôi thay đổi. Tôi hiểu nơi thuộc về mình không phải là viện dưỡng lão, mà chính là ngôi nhà có con cháu.
Bây giờ, tôi không còn nghĩ đến chuyện đi đâu nữa. Tôi chọn ở lại, không phải vì sợ hãi, mà vì muốn cho con thấy rằng tôi tin tưởng vào tình cảm của nó và tôi tin rằng mình vẫn có chỗ trong gia đình này. Dù tuổi già có thêm nhiều bệnh tật, tôi cũng muốn mỗi buổi sáng tỉnh dậy được nghe tiếng cháu bi bô gọi “bà ơi”, muốn mỗi bữa cơm có con trai ngồi đối diện, muốn biết rằng mình không bị bỏ lại phía sau.
Hạnh phúc không nằm ở chỗ mình tránh né gánh nặng cho người khác, mà ở việc biết mở lòng để cùng nhau gánh vác. Khi tôi không còn nữa, điều tôi để lại cho con không phải là một người mẹ chạy trốn vào viện dưỡng lão, mà là một người mẹ đã từng dũng cảm chọn ở lại bên gia đình.

Theo Thương Trường