Nếu mẹ đang phân vân không biết em bé trong bụng mình có đạt cân nặng, chiều dài chuẩn hay không, hãy so sánh với bảng dưới đây.
Là một cáthể riêng biệt, mỗi thai nhi sẽ có một tốc độ
phát triển khác nhau. Tuy nhiên, vẫn có những mức chuẩn nhất định
được đưa ra để xác định sức khỏe và sự phát triển của con như thế
nào. Bé có đang phát triển tốt hay không.
Các mẹ cần biết ngay cả trong giai đoạn đầu của thai kỳ, mức độ phát triển của thai nhi đã không giống nhau. Vì vậy, những con số sau đây chỉ mang tính tham khảo nhất định, chiều dài và cân nặng của bé có thể xấp xỉ trong ngưỡng chuẩn là bình thường.
Dưới đây là bảng chuẩn cân nặng, chiều dài thai nhi theo từng tuần các mẹ có thể thao khảo:
![]() 5 tuần Chiều dài: 2mm Trọng lượng: 0,04 oz |
![]() 6 tuần Chiều dài: 6mm Trọng lượng: 0.2g |
![]() 7 tuần Chiều dài: 1,3cm Trọng lượng: 0,5g |
![]() 8 tuần Chiều dài: 1,6cm Trọng lượng: 1g |
![]() 9 tuần Chiều dài: 2,3cm Trọng lượng: 4g |
![]() 10 tuần Chiều dài: 3,1cm Trọng lượng: 4g |
![]() 11 tuần Chiều dài: 4,1cm Trọng lượng: 7g |
![]() 12 tuần Chiều dài: 5,4cm Trọng lượng:14g |
![]() 13 tuần Chiều dài: 7,4cm Trọng lượng: 23g |
![]() 14 tuần Chiều dài: 8,7cm Trọng lượng: 43g |
![]() 15 tuần Chiều dài: 10,1cm Trọng lượng: 70g |
![]() 16 tuần Chiều dài: 11,6cm Trọng lượng: 100g |
![]() 17 tuần Chiều dài: 13cm Trọng lượng: 140g |
![]() 18 tuần Chiều dài: 14,2cm Trọng lượng: 190g |
![]() 19 tuần Chiều dài: 15,3cm Trọng lượng: 240g |
![]() 20 tuần Chiều dài: 25,6cm Trọng lượng: 300g |
![]() 21 tuần Chiều dài: 26,7cm Trọng lượng: 360g |
![]() 22 tuần Chiều dài: 27,8cm Trọng lượng: 430g |
![]() 23 tuần Chiều dài: 28,9cm Trọng lượng: 501g |
![]() 24 tuần Chiều dài: 30cm Trọng lượng: 600g |
![]() 25 tuần Chiều dài: 34,6cm Trọng lượng: 660g |
![]() 26 tuần Chiều dài: 35,6cm Trọng lượng: 760g |
![]() 27 tuần Chiều dài: 36,6cm Trọng lượng: 875g |
![]() 28 tuần Chiều dài: 37,6cm Trọng lượng: 1kg |
![]() 29 tuần Chiều dài: 38,6cm Trọng lượng: 1,2kg |
![]() 30 tuần Chiều dài: 39,9cm Trọng lượng: 1,3kg |
![]() 31 tuần Chiều dài: 41,1cm Trọng lượng: 1,5kg |
![]() 32 tuần Chiều dài: 42,4cm Trọng lượng: 1,7kg |
![]() 33 tuần Chiều dài: 43,7cm Trọng lượng: 1,7kg |
![]() 34 tuần Chiều dài: 45cm Trọng lượng: 2,1kg |
![]() 35 tuần Chiều dài: 46,2cm Trọng lượng: 2,4kg |
![]() 36 tuần Chiều dài: 47,4cm Trọng lượng: 2,6kg |
![]() 37 tuần Chiều dài: 48,6cm Trọng lượng: 2,9kg |
![]() 38 tuần Chiều dài: 49,8 cm Trọng lượng: 3,1kg |
![]() 39 tuần Chiều dài: 50,7cm Trọng lượng: 3,3kg |
![]() 40 tuần Chiều dài: 51,2cm Trọng lượng: 3,5kg |
Theo Khám Phá