
Ngày đầu tiên về ra mắt, tôi đã biết mình mất điểm trong mắt bố vợ tương lai. Ông nhìn tôi chừng vài giây, rồi quay đi, không nói một lời. Bữa cơm hôm đó, ông chỉ hỏi vài câu lạnh nhạt, kiểu như để “xem mặt thằng rể tương lai” cho có lệ. Tôi cười, cố gắng bắt chuyện, nhưng đáp lại chỉ là những cái gật hờ hững.
Sau buổi hôm ấy vợ tôi kể: “Bố bảo anh trông hiền quá, không có vẻ đàn ông, sợ em khổ.” Tôi nghe mà chạnh lòng. Tôi không trách ông, nhưng thấy buồn. Tôi biết ông là người nghiêm khắc, từng là bộ đội, cả đời quen kỷ luật, cứng cỏi, thẳng tính. Còn tôi dân văn phòng, tính ôn hòa, ít nói kiểu người như ông không thích.
Đám cưới diễn ra, ông không phản đối, nhưng cũng chẳng tỏ ra vui. Ngày cưới, ông ngồi bàn trên, nhìn tôi trao nhẫn cho con gái mà vẫn lạnh tanh. Tôi tự nhủ thôi thì thời gian rồi sẽ khiến ông hiểu. Nhưng tôi đã lầm. Suốt mấy năm đầu sau cưới, tôi về nhà vợ chẳng khác gì khách không mời. Mỗi lần tôi vừa đến, ông lại viện cớ ra vườn, hoặc tắt tivi đi ngủ sớm. Cả họ trêu đùa rằng tôi là con rể không được sủng, nghe vừa buồn cười vừa chua chát. Tôi vẫn kiên nhẫn, vẫn lễ phép, vẫn gửi quà biếu tết, vẫn gọi điện hỏi thăm, dù ông chỉ ậm ừ vài câu. Nhiều khi vợ tôi bảo: “Hay là kệ đi, anh đừng cố nữa.” Nhưng tôi không nỡ. Dù sao ông cũng là bố của người phụ nữ tôi yêu.
Rồi một ngày, cuộc đời xoay chuyển chỉ trong khoảnh khắc. Đó là buổi sáng mùa đông, vợ tôi nhận cuộc điện thoại từ quê: “Bố ngã rồi, phải chuyển viện gấp.” Tôi còn nhớ gương mặt cô ấy tái nhợt đi, tay run lên khi nghe tin. Không kịp nghĩ ngợi, tôi xin nghỉ làm, chở vợ về ngay trong đêm.
Khi vào bệnh viện, tôi thấy ông nằm đó, gương mặt tái nhợt, mắt nhắm nghiền, nửa người bất động. Vợ tôi bật khóc, còn tôi đứng lặng người. Người đàn ông từng nghiêm nghị, từng mạnh mẽ, giờ yếu ớt đến đáng thương. Bác sĩ nói ông bị tai biến nhẹ, cần người túc trực 24/24, đặc biệt trong những ngày đầu. Tôi không nghĩ ngợi gì, bảo vợ về nhà chăm con, để tôi ở lại bệnh viện. Ban đầu, mẹ vợ còn ngần ngại: “Con bận làm, để mẹ lo cho bố được rồi.” Nhưng tôi kiên quyết: “Con ở được. Con muốn ở.”

Những ngày ấy, tôi gần như không ngủ. Ban ngày canh ông truyền dịch, đêm đến lo lau người, xoay trở để ông không bị đau lưng. Ông tỉnh lại, nhìn thấy tôi, ánh mắt đầu tiên là ngạc nhiên, sau đó là im lặng. Tôi biết ông muốn nói điều gì đó, nhưng nửa miệng ông liệt, chỉ có thể mấp máy môi. Tôi cười, nói nhỏ: “Bố đừng lo, có con ở đây.”
Ngày thứ ba, ông bị sốt. Tôi bối rối gọi y tá, chạy ngược chạy xuôi lấy thuốc. Cả đêm đó tôi ngồi cạnh, liên tục lau mồ hôi cho ông, sợ ông khó thở. Có lúc mệt quá, tôi thiếp đi trên ghế. Khi tỉnh dậy, thấy ông đang nhìn tôi ánh mắt ấy có gì đó lạ lắm, không còn sự lạnh lùng ngày trước. Khi nói được câu đầu tiên ông nói với tôi, khàn khàn, ngắt quãng: “Cảm… ơn… con.” Tôi sững lại. Suốt mấy năm làm rể, đây là lần đầu ông gọi tôi là “con”. Cảm giác ấy, tôi không bao giờ quên. Mỗi khi tôi đến, ông cố gượng cười. Tôi bón cháo, ông ăn ngoan như một đứa trẻ. Tôi kể chuyện vợ tôi đang lo lắng thế nào, ông lặng im nghe, mắt rưng rưng.
Một tuần sau, khi bác sĩ cho xuất viện, ông nắm tay tôi, giọng yếu ớt nhưng rõ ràng: “Trước đây, bố… sai với con.” Tôi cười, không biết nói gì. Chỉ khẽ đáp: “Bố khỏe lại là con vui rồi.” Giờ đây, mỗi cuối tuần, tôi lại cùng vợ con về thăm ông. Ông hay ngồi trước hiên, chống gậy ra tận cổng đón, cười hiền: “Con rể bố về rồi à?” Nghe câu đó thôi, tôi thấy mọi vất vả năm xưa đều đáng giá.
Cuộc đời có những hiểu lầm chỉ tan biến khi con người ta đi qua nỗi đau, qua những giây phút yếu lòng nhất. Tôi chưa bao giờ cố chứng minh mình giỏi hay mạnh mẽ, chỉ cố làm đúng với lòng mình. Và chính sự chân thành ấy, cuối cùng lại khiến một người cha khó tính mở lòng. Với tôi điều quý nhất trong đời không phải là được khen, mà là được chấp nhận như một phần trong gia đình.

Theo Thương Trường